AMD Radeon RX 6800 XT | ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition | |
300 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition
AMD Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.733 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon RX 6800 XT
ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
Navi 21 XT | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
72 | Đơn vị thi công | 28 |
4608 | Shader | 3584 |
128 | Render Output Units | 88 |
288 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
2 GHz | Memory Speed | 1.388 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.594 GHz+ 8 % |
2.250 GHz | Boost Clock | 1.733 GHz+ 10 % |
2.015 GHz | Avg (Game) Clock | 1.708 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 250 W |
345 W | TDP (up) | -- |
96 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
37 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 298 mm |
120 mm | Height | 158 mm |
-- | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1503 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-POSEIDON-GTX1080TI-P11G-GAMING |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |