ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White | |
210 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Phantom Gaming X Radeon RX Vega 56
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 White
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
Vega 10 XL | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 68 |
3584 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
256 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6X |
0.8 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.156 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.471 GHz | Boost Clock | 1.740 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.710 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
210 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 450 W+ 22 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
37 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
49 dB | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 319 mm |
127 mm | Height | 140 mm |
40 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1090 g | Weight | 1900 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
PG X RADEON RX VEGA 56 8G | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-10G-WHITE |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 799 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |