ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC | PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT | |
130 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5500 XT | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
Navi 14 XTX | GPU Chip | Navi 21 XT |
22 | Đơn vị thi công | 72 |
1408 | Shader | 4608 |
32 | Render Output Units | 128 |
88 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.685 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.900 GHz+ 4 % |
1.845 GHz | Boost Clock | 2.340 GHz+ 4 % |
1.737 GHz+ 1 % | Avg (Game) Clock | 2.090 GHz+ 4 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
40 dB | Noise (Load) | 36-38 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
241 mm | Length | 320 mm |
127 mm | Height | 135 mm |
42 mm | Width | 62 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1610 g |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX5500XT CLD 8GO | Part-no | AXRX 6800XT 16GBD6-3DHE/OC |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 799 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |