ASRock Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition | |
250 W | Max TDP | 200 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
ASRock Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.140 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial Push thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GA104-200-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 38 |
3840 | Shader | 4864 |
96 | Render Output Units | 80 |
240 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.750 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.410 GHz |
2.140 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.665 GHz-15 % |
1.905 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 200 W |
285 W | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial Push |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
37 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 242 mm |
131 mm | Height | 112 mm |
55 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1250 g | Weight | 1028 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6800 CLP 16GO | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
649 $ | Release price | 399 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |