ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC | ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition | |
300 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.310 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 |
Navi 21 XT | GPU Chip | TU106 |
72 | Đơn vị thi công | 30 |
4608 | Shader | 1920 |
128 | Render Output Units | 48 |
288 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.875 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.365 GHz |
2.310 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 6 % |
2.065 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | 1.755 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 160 W |
345 W | TDP (up) | -- |
96 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 270 mm |
140 mm | Height | 111 mm |
56 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1784 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6800XT PGD 16GO | Part-no | DUAL-RTX2060-O6G |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
759 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |