ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Founders Edition | |
300 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC vs NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Founders Edition
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.360 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Founders Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Founders Edition có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6800 XT Taichi X 16G OC
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Founders Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER |
Navi 21 XT | GPU Chip | TU104 |
72 | Đơn vị thi công | 48 |
4608 | Shader | 3072 |
128 | Render Output Units | 64 |
288 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.938 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 496 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.650 GHz |
2.360 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.815 GHz |
2.110 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 250 W |
345 W | TDP (up) | 280 W |
96 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 85 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36-37 dB | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 270 mm |
140 mm | Height | 116 mm |
56 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1815 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6800XT TCX 16GO | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
799 $ | Release price | 739 $ |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |