ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC | PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Edition (Twin Fan) | |
300 W | Max TDP | 190 W+ 19 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC vs PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Edition (Twin Fan)
ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Edition (Twin Fan) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Edition (Twin Fan) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 190 W+ 19 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC
PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Edition (Twin Fan)
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 |
Navi 21 | GPU Chip | TU106 |
80 | Đơn vị thi công | 30 |
5120 | Shader | 1920 |
128 | Render Output Units | 48 |
320 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.365 GHz |
2.340 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 9 % |
2.105 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 190 W+ 19 % |
345 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 235 mm |
140 mm | Height | 112 mm |
56 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1784 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6900XT PGD 16GO | Part-no | VCG20606DFPPB-O |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |