ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition | MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1 | |
75 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition vs MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.480 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1 đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1 có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G V1
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GP107-400-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 24 |
768 | Shader | 1536 |
32 | Render Output Units | 48 |
48 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.341 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.500 GHz |
1.480 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
1.455 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
203 mm | Length | 205 mm |
115 mm | Height | 126 mm |
38 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 684 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
CERBERUS-GTX1050TI-O4G | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |