ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced | EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING WHITE | |
125 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING WHITE
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING WHITE đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING WHITE có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.670 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 ELITE GAMING WHITE
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 28 |
1408 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 88 |
88 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.556 GHz+ 5 % |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.670 GHz+ 6 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | 269 mm |
130 mm | Height | 119 mm |
53 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-GTX1660S-A6G-EVO | Part-no | 11G-P4-6693-K1 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |