ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition | |
120 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.875 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.912 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
TU116-400-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
24 | Đơn vị thi công | 28 |
1536 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 64 |
96 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.875 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.912 GHz+ 7 % |
1.845 GHz | Avg (Game) Clock | 1.882 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 210 W+ 24 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 32-34 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | 300 mm |
130 mm | Height | 134 mm |
53 mm | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1123 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-GTX1660TI-O6G-EVO | Part-no | ROG-STRIX-RTX3060-O12G-GAMING |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 579 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |