ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G

ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO

ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO

MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Based on AMD RX Vega 56
TU116-400-A1 GPU Chip Vega 10 XL
24 Đơn vị thi công 56
1536 Shader 3584
48 Render Output Units 64
96 Texture Units 256
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
1.5 GHz Memory Speed 0.8 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 410 GB/s
192 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.156 GHz
1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.471 GHz
1.770 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 210 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 37 dB
-- Noise (Load) 49 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
242 mm Length 270 mm
130 mm Height 110 mm
53 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1068 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
DUAL-GTX1660TI-6G-EVO Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
120 W Max TDP 210 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Core
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Core
NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
EVGA GeForce GTX 1070 Ti FTW ULTRA SILENT GAMING ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
EVGA GeForce GTX 1070 Ti FTW ULTRA SILENT GAMING vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G OC ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ZOTAC GeForce GTX 1080 Mini ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ZOTAC GeForce GTX 1080 Mini vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO PNY GeForce GT 1030
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs PNY GeForce GT 1030
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs XFX Speedster SWFT 210 AMD Radeon RX 6600 XT Core Gaming
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO GALAX GeForce RTX 2070 EX OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs GALAX GeForce RTX 2070 EX OC
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504)
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs MANLI GeForce RTX 2080Ti (M3423+N504)
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC ULTRA BLACK GAMING
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO vs MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G PNY GeForce RTX 2070 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan
MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G vs PNY GeForce RTX 2070 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan
Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G
Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock vs MSI Radeon RX Vega 56 Air Boost 8G

Comments

back to top