ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO OC | Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G | |
215 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO OC vs Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.860 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO OC
Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) |
TU104 | GPU Chip | TU117-300-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 14 |
2560 | Shader | 896 |
64 | Render Output Units | 32 |
160 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 128 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.605 GHz | Base Clock | 1.485 GHz |
1.845 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 12 % |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | 1.665 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 265 mm |
118 mm | Height | 118 mm |
58 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX2070S-O8G-EVO | Part-no | GV-N1650GAMING OC-4GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |