ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX

ASUS Dual GeForce RTX 2070

ASUS Dual GeForce RTX 2070 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2070 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Dual GeForce RTX 2070

Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
TU106 GPU Chip GP107-400-A1
36 Đơn vị thi công 6
2304 Shader 768
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.392 GHz
1.620 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 100 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 182 mm
114 mm Height 142 mm
-- Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
DUAL-RTX2070-8G Part-no NE5105T018G1-1070H
Q4/2018 Ngày phát hành Q1/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Dual GeForce RTX 2070 Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX
175 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT EAGLE 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT EAGLE 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce RTX 3070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASRock Radeon RX 5700 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASRock Radeon RX 5700 8G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge ASUS Dual GeForce RTX 2070
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 Advanced ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 Advanced vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W ASUS Dual GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce RTX 2060
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
AMD Radeon RX 6800 XT ASUS Dual GeForce RTX 2070
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
KFA2 GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) ASUS Dual GeForce RTX 2070
KFA2 GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI
KFA2 GeForce RTX 2060 ASUS Dual GeForce RTX 2070
KFA2 GeForce RTX 2060 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX
Palit GeForce RTX 2060 SUPER LE vs Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX
Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX MSI Radeon RX 590 Armor 8G
Palit GeForce GTX 1050 Ti KalmX vs MSI Radeon RX 590 Armor 8G

Comments

back to top