ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2 | XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming | |
250 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2 vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2 đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2 có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 2080 SUPER OC Evo V2
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU104 | GPU Chip | Navi 21 |
48 | Đơn vị thi công | 80 |
3072 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
192 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.938 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.925 GHz+ 5 % |
1.860 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.340 GHz+ 4 % |
1.830 GHz | Avg (Game) Clock | 2.105 GHz+ 4 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 300 W |
280 W | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
39 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 340 mm |
118 mm | Height | 139 mm |
58 mm | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX2080S-O8G-EVO-V2 | Part-no | RX-69XTACUD9 |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
899 $ | Release price | 1,099 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |