ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR | Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream | |
200 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR vs Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.710 GHz-12 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR
Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
GA104-202-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
38 | Đơn vị thi công | 20 |
4864 | Shader | 2560 |
80 | Render Output Units | 64 |
152 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.251 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.708 GHz+ 6 % |
1.710 GHz-12 % | Boost Clock | 1.847 GHz+ 7 % |
1.680 GHz+ 1 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W | TDP | 180 W |
220 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
200 mm | Length | 285 mm |
123 mm | Height | 133 mm |
38 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RTX3060TI-O8G-MINI-V2 | Part-no | NEB1080S15P2J-1040J |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
449 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |