ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G | PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition | |
130 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.865 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Limited Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5500 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 14 XTX | GPU Chip | Navi 21 |
22 | Đơn vị thi công | 80 |
1408 | Shader | 5120 |
32 | Render Output Units | 128 |
88 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.865 GHz+ 1 % | Boost Clock | 2.340 GHz+ 4 % |
1.737 GHz+ 1 % | Avg (Game) Clock | 2.105 GHz+ 4 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
39 dB | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | 320 mm |
130 mm | Height | 135 mm |
49 mm | Width | 62 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RX5500XT-O4G-EVO | Part-no | AXRX 6900XT 16GBD6-2DHCE/OC |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,099 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |