ASUS Dual Radeon RX 580 8G | GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce 6G | |
185 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce 6G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual Radeon RX 580 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.360 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce 6G đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce 6G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual Radeon RX 580 8G
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 580 | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
Polaris 20 XT | GPU Chip | Navi 10 XLE |
36 | Đơn vị thi công | 36 |
2304 | Shader | 2304 |
32 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.257 GHz | Base Clock | 1.130 GHz |
1.360 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.560 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.375 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 28 dB |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | 228 mm |
129 mm | Height | 118 mm |
38 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-RX580-8G | Part-no | GV-R56XTWF2-6GD |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |