ASUS Dual series GeForce GTX 1070 | ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC | |
150 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Dual series GeForce GTX 1070 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC
ASUS Dual series GeForce GTX 1070 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual series GeForce GTX 1070 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.721 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual series GeForce GTX 1070
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 82 |
1920 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
120 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.721 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 4 % |
1.683 GHz | Avg (Game) Clock | 1.740 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 37-42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 300 mm |
129 mm | Height | 127 mm |
42 mm | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
DUAL-GTX1070-8G | Part-no | TUF-RTX3090-O24G-GAMING |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,649 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |