ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)

ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti

ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti

MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GP107-400-A1 GPU Chip GP107-400-A1
6 Đơn vị thi công 6
768 Shader 768
32 Render Output Units 32
48 Texture Units 48
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 1.752 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.379 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.392 GHz Boost Clock 1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
192 mm Length 200 mm
111 mm Height 126 mm
37 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
PH-GTX1050TI-4G Part-no M-NGTX1050TIG/5RDHDP
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
75 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS GeForce GTX 1650 ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS GeForce GTX 1650 vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MANLI GeForce GTX 1650 GDDR5 (M1434+N555-00)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MANLI GeForce GTX 1650 GDDR5 (M1434+N555-00)
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Expedition Radeon RX 570 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Expedition Radeon RX 570 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti Gainward GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs Gainward GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti GALAX GeForce RTX 2070 White (1-Click OC)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs GALAX GeForce RTX 2070 White (1-Click OC)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
XFX Radeon RX Vega 64 Silver Fan ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
XFX Radeon RX Vega 64 Silver Fan vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) EVGA GeForce GTX 1660 SUPER BLACK GAMING
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) vs EVGA GeForce GTX 1660 SUPER BLACK GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 8G MI MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 8G MI vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) ASUS Dual GeForce RTX 3060
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC OC
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC OC
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) vs INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10) vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming LHR vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
MSI GeForce GTX 1070 Ti DUKE 8G MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)
MSI GeForce GTX 1070 Ti DUKE 8G vs MANLI GeForce GTX 1050Ti Gallardo (F357G+N452-10)

Comments

back to top