ASUS Radeon RX 6700 XT | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 | |
230 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Radeon RX 6700 XT vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
ASUS Radeon RX 6700 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Radeon RX 6700 XT có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Radeon RX 6700 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
Navi 22 XT | GPU Chip | GA106-300-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 28 |
2560 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
2.321 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
2.581 GHz | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
2.424 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 210 W+ 24 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 32-34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Non addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 300 mm |
110 mm | Height | 134 mm |
40 mm | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1123 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
RX6700XT-12G | Part-no | ROG-STRIX-RTX3060-12G-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 559 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |