ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.569 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB

KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3080
GP107-300-A1 GPU Chip GA102-200-K1-A1
5 Đơn vị thi công 68
640 Shader 8704
32 Render Output Units 96
40 Texture Units 272
Memory
2 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.752 GHz Memory Speed 1.188 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
128 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.442 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.440 GHz
1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.556 GHz Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 92 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
241 mm Length 329 mm
129 mm Height 130 mm
40 mm Width 61 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
ROG-STRIX-GTX1050-O2G-GAMING Part-no 38NWM3MD99NK
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
75 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 6GB GDDR5
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 6GB GDDR5
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB ASUS Dual GeForce RTX 2060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX White (1-Click OC) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX White (1-Click OC) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Colorful iGame GeForce RTX 2060 Advanced OC-V ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Colorful iGame GeForce RTX 2060 Advanced OC-V vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
MSI GeForce GTX 1050 2GT OCV1 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
MSI GeForce GTX 1050 2GT OCV1 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
GIGABYTE GeForce RTX 2070 MINI ITX 8G V2 KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2070 MINI ITX 8G V2 vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
PowerColor Radeon RX 6700 XT KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 6700 XT vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 8G
GALAX GeForce RTX 2080 KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) vs EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING Low Profile 2GB KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING Low Profile 2GB vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 OC edition 2GB vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX (1-Click OC) KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2060 EX (1-Click OC) vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro V1 LHR KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro V1 LHR vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro vs KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G
KFA2 GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G

Comments

back to top