ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)

MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip GP106-300-A1
14 Đơn vị thi công 9
896 Shader 1152
32 Render Output Units 48
56 Texture Units 72
Memory
4 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 2.002 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.590 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
241 mm Length 188 mm
130 mm Height 116 mm
45 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 450 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ROG-STRIX-GTX1650-4GD6-GAMING Part-no --
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
75 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Palit GeForce RTX 2060 Dual OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Palit GeForce RTX 2060 Dual OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6
ASUS GeForce GTX 1650 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS GeForce GTX 1650 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 (GDDR6) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1431+N524-02) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 MSI GeForce GTX 1060 iGAMER 6G OC
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 vs MSI GeForce GTX 1060 iGAMER 6G OC
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 GIGABYTE GeForce RTX 2070 MINI ITX 8G
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 MINI ITX 8G
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0) MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0) vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6) vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING
MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1 vs EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W vs MSI GeForce GTX 1060 3G OCV1

Comments

back to top