ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition | GALAX GeForce GTX 1050 EXOC | |
175 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition vs GALAX GeForce GTX 1050 EXOC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GTX 1050 EXOC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1050 EXOC có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.531 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition
GALAX GeForce GTX 1050 EXOC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB |
TU106 | GPU Chip | GP107-300-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 5 |
2176 | Shader | 640 |
64 | Render Output Units | 32 |
136 | Texture Units | 40 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.417 GHz+ 5 % |
1.860 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.531 GHz+ 5 % |
1.830 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 245 mm |
131 mm | Height | 126 mm |
49 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2060S-O8G-EVO-GAMING | Part-no | 50NPH8DVN6EC |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |