ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced

Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.777 GHz và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR
TU102 GPU Chip GA106-302-A1
68 Đơn vị thi công 28
4352 Shader 3584
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 112
Memory
11 GB Memory Size 12 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.875 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 360 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.320 GHz
1.590 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.777 GHz
1.575 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 170 W
320 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 85 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
42 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
305 mm Length 253 mm
130 mm Height 133 mm
54 mm Width 41 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 700 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
ROG-STRIX-RTX2080TI-A11G-GAMING Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2021
1,729 $ Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2
250 W Max TDP 170 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Dual Fan Edition
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL FROSTBITE ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL FROSTBITE vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G-V ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ultra W OC 12G-V vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 V2 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OCV1 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OCV1 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 6G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (Rev. 2.0)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (Rev. 2.0)
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 V2 LHR Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 V2 LHR vs Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2
Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2 PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2 vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Advanced vs Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR V2

Comments

back to top