ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.560 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti

MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
TU102 GPU Chip GP104-200-A1
68 Đơn vị thi công 15
4352 Shader 1920
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 120
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.560 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 150 W
320 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 85 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 1 x 90 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
42 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
305 mm Length 314 mm
130 mm Height 126 mm
54 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
ROG-STRIX-RTX2080TI-11G-GAMING Part-no M-NGTX1070U/5RGHDPPP
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2016
1,699 $ Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
250 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hydro Copper Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hydro Copper Gaming
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X TRIO
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING X TRIO
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom GS
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom GS
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER XC GAMING ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
EVGA GeForce RTX 2060 SUPER XC GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti
MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424) Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424) vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix GS
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424) KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424) vs KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS V1 vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)

Comments

back to top