ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition | GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) | |
170 W | Max TDP | 225 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.912 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Windforce (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
GA106-300-A1 | GPU Chip | Navi 10 XT |
28 | Đơn vị thi công | 40 |
3584 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.650 GHz+ 3 % |
1.912 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.905 GHz |
1.882 GHz | Avg (Game) Clock | 1.795 GHz+ 2 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 225 W |
210 W+ 24 % | TDP (up) | 335 W |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Windforce (Axial) |
3 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
32-34 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 280 mm |
134 mm | Height | 114 mm |
54 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1123 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3060-O12G-GAMING | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
579 $ | Release price | 429 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |