ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR | Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC | |
370 W+ 16 % | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR vs Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
GA102-202-K1-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 28 |
8704 | Shader | 3584 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.935 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
1.905 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 170 W |
450 W+ 22 % | TDP (up) | 170 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | 39 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 170 mm |
140 mm | Height | 125 mm |
58 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1900 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3080-O10G-GAMING-V2 | Part-no | NE63060S19K9-190AE |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
799 $ | Release price | 399 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |