ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 | ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced | |
370 W+ 16 % | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | TU104 |
68 | Đơn vị thi công | 46 |
8704 | Shader | 2944 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.740 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 4 % |
1.710 GHz | Avg (Game) Clock | 1.740 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 215 W |
450 W+ 22 % | TDP (up) | 250 W+ 5 % |
93 °C | Tjunction max | 89 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 33 dB |
42 dB | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
318 mm | Length | 300 mm |
140 mm | Height | 130 mm |
-- | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1900 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3080-10G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-RTX2080-A8G-GAMING |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
799 $ | Release price | 769 $ |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |