ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White | Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix | |
390 W+ 11 % | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 82 |
10496 | Shader | 10496 |
112 | Render Output Units | 112 |
328 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.890 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.695 GHz |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
390 W+ 11 % | TDP | 350 W |
480 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
40-47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 294 mm |
140 mm | Height | 112 mm |
58 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1810 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3090-O24G-WHITE | Part-no | NED3090019SB-132BX |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
1,659 $ | Release price | 1,559 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |