ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC | GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G | |
390 W+ 11 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.650 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 14 |
10496 | Shader | 896 |
112 | Render Output Units | 32 |
328 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.890 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.650 GHz+ 4 % |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | 1.590 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
390 W+ 11 % | TDP | 75 W |
480 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
40-47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 191 mm |
140 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1810 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3090-O24G-GAMING | Part-no | GV-N1656WF2OC-4GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
1,659 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |