ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 | GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) | |
350 W | Max TDP | 220 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA104-300-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 46 |
10496 | Shader | 5888 |
112 | Render Output Units | 96 |
328 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.725 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 3 % |
1.695 GHz | Avg (Game) Clock | 1.770 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 220 W |
430 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 102 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
38-45 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 299 mm |
140 mm | Height | 139 mm |
58 mm | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1810 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3090-24G-GAMING | Part-no | 37NSL6MD2V7V |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,639 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |