ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC | ASUS EKWB GeForce RTX 3090 | |
350 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.860 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial-Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS EKWB GeForce RTX 3090 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
ASUS EKWB GeForce RTX 3090
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA102-225-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 82 |
10240 | Shader | 10496 |
96 | Render Output Units | 112 |
320 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.860 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.695 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 350 W |
400 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial-Radial | Fan-Type | -- |
1 x 80 mm | Fan 1 | -- |
2 x 120 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
293 mm | Length | 216 mm |
133 mm | Height | 136 mm |
52 mm | Width | 20 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-LC-RTX3080TI-O12G-GAMING | Part-no | RTX3090-24G-EK |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,639 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |