ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC | PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower | |
130 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC vs PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.865 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC
PNY GeForce RTX 2080 SUPER Blower
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5500 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER |
Navi 14 XTX | GPU Chip | TU104 |
22 | Đơn vị thi công | 48 |
1408 | Shader | 3072 |
32 | Render Output Units | 64 |
88 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.938 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 496 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 1.650 GHz |
1.865 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.815 GHz |
1.737 GHz+ 1 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | 280 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 1 x 65 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
38 dB | Noise (Load) | 47 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 267 mm |
127 mm | Height | 114 mm |
58 mm | Width | 35 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX5500XT-O8G-GAMING | Part-no | VCG20808SBLMPB |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 739 $ |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |