ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G | ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G | |
150 W | Max TDP | 185 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.310 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.380 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | AMD Radeon RX 580 |
Polaris 20 XL | GPU Chip | Polaris 20 XT |
32 | Đơn vị thi công | 36 |
2048 | Shader | 2304 |
32 | Render Output Units | 32 |
128 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.257 GHz |
1.310 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.380 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 185 W |
200 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
2 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 242 mm |
128 mm | Height | 129 mm |
40 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RX570-O8G-GAMING | Part-no | DUAL-RX580-O8G |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |