ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G | |
180 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Navi 10 | GPU Chip | Navi 22 XT |
36 | Đơn vị thi công | 40 |
2304 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
144 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.610 GHz+ 10 % | Base Clock | 2.321 GHz |
1.750 GHz+ 1 % | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
1.725 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | 2.548 GHz+ 5 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 230 W |
220 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 85 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 296 mm |
130 mm | Height | 114 mm |
54 mm | Width | 56 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-R67XTAORUS E-12GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
379 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |