ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC | GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G | |
225 W | Max TDP | 225 W+ 5 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.035 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 225 W+ 5 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
Navi 10 XT | GPU Chip | TU104 |
40 | Đơn vị thi công | 46 |
2560 | Shader | 2944 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.840 GHz+ 15 % | Base Clock | 1.515 GHz |
2.035 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 7 % |
1.965 GHz+ 12 % | Avg (Game) Clock | 1.815 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 225 W+ 5 % |
335 W | TDP (up) | 280 W+ 18 % |
89 °C | Tjunction max | 89 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 85 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 35 dB |
44 dB | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
305 mm | Length | 287 mm |
130 mm | Height | 115 mm |
54 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N2080GAMING OC-8GC |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2018 |
439 $ | Release price | 759 $ |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |