ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti | |
300 W+ 43 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti
ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.573 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 43 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.721 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 56 OC Gaming
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
Vega 10 XL | GPU Chip | GP104-300-A1 |
56 | Đơn vị thi công | 199 |
3584 | Shader | 2432 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR5 |
0.8 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.297 GHz+ 12 % | Base Clock | 1.607 GHz |
1.573 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.721 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.683 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W+ 43 % | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 298 mm |
139 mm | Height | 134 mm |
53 mm | Width | 53 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RXVEGA56-O8G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-GTX1070TI-8G-GAMING |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |