ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR

MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424) đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424) có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GA104-302-A1 GPU Chip GP104-300-A1
46 Đơn vị thi công 199
5888 Shader 2432
96 Render Output Units 64
184 Texture Units 152
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.683 GHz
1.725 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 180 W
250 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 95 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
43-45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 307 mm
127 mm Height 126 mm
52 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NGTX1070TI/5RGHDPPP-F378G
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2017
729 $ Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
220 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR GALAX GeForce GTX 1080 EX OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs GALAX GeForce GTX 1080 EX OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER ARMOR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G
ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 OC LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SSC GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 vs MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)

Comments

back to top