ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G | |
350 W | Max TDP | 250 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.890 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 250 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU104 |
82 | Đơn vị thi công | 46 |
10496 | Shader | 2944 |
112 | Render Output Units | 64 |
328 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.767 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 452 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.725 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.890 GHz+ 11 % |
1.695 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 250 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 300 W+ 26 % |
93 °C | Tjunction max | 89 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 120 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
37-43 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 290 mm |
127 mm | Height | 131 mm |
52 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-RTX3090-24G-GAMING | Part-no | GV-N2080AORUSX W-8GC |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
1,689 $ | Release price | 849 $ |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |