ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G | |
120 W | Max TDP | 400 W+ 14 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.890 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.860 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 82 |
1408 | Shader | 10496 |
48 | Render Output Units | 112 |
88 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.890 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 10 % |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 400 W+ 14 % |
-- | TDP (up) | 435 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 43 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
264 mm | Length | 319 mm |
130 mm | Height | 140 mm |
55 mm | Width | 70 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF3-GTX1660-O6G-GAMING | Part-no | GV-N3090AORUS X-24GD |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,799 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |