ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER Advanced | MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR | |
125 W | Max TDP | 270 W+ 23 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER Advanced vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER Advanced đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER Advanced có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 270 W+ 23 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 SUPER Advanced
MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GA104-302-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 46 |
1408 | Shader | 5888 |
48 | Render Output Units | 96 |
88 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.845 GHz+ 7 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | 1.830 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 270 W+ 23 % |
-- | TDP (up) | 280 W+ 17 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 37-41 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
264 mm | Length | 335 mm |
130 mm | Height | 140 mm |
55 mm | Width | 61 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1735 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF3-GTX1660S-A6G-GAMING | Part-no | -- |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 699 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |