ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC Evo | Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G | |
225 W | Max TDP | 265 W+ 18 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC Evo vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC Evo đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC Evo có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.980 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.010 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 265 W+ 18 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC Evo
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
Navi 10 XT | GPU Chip | Navi 10 XT |
40 | Đơn vị thi công | 40 |
2560 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.730 GHz+ 8 % | Base Clock | 1.770 GHz+ 10 % |
1.980 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.010 GHz+ 6 % |
1.870 GHz+ 7 % | Avg (Game) Clock | 1.905 GHz+ 9 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 265 W+ 18 % |
335 W | TDP (up) | 335 W |
89 °C | Tjunction max | 89 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 95 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | 1 x 87 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 305 mm |
129 mm | Height | 135 mm |
54 mm | Width | 49 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
429 $ | Release price | 449 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |