ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition

ASUS Turbo GeForce RTX 2060

ASUS Turbo GeForce RTX 2060 đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Turbo GeForce RTX 2060 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.710 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Turbo GeForce RTX 2060

EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
TU106 GPU Chip GP104-200-A1
30 Đơn vị thi công 15
1920 Shader 1920
48 Render Output Units 64
120 Texture Units 120
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.683 GHz
1.680 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 267 mm
113 mm Height 111 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
TURBO-RTX2060-6G Part-no 08G-P4-5171-KR
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Turbo GeForce RTX 2060 EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
160 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Twin Fan
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 Palit GeForce RTX 2070 Dual (USB-C)
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs Palit GeForce RTX 2070 Dual (USB-C)
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan OC-V ASUS Turbo GeForce RTX 2060
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan OC-V vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
MSI GeForce RTX 2080 Gaming X Trio ASUS Turbo GeForce RTX 2060
MSI GeForce RTX 2080 Gaming X Trio vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs PNY GeForce RTX 3060 XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Single Fan Edition
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V ASUS Turbo GeForce RTX 2060
Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 KFA2 GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs KFA2 GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 SUPER EVO ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 SUPER EVO vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs XFX Radeon RX 5500 XT Thicc II Pro
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Dual Fan ASUS Turbo GeForce RTX 2060
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Dual Fan vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC ASUS Turbo GeForce RTX 2060
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC
Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition ASUS Turbo GeForce RTX 2060
Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56 ASUS Turbo GeForce RTX 2060
Sapphire Pulse Radeon RX Vega 56 vs ASUS Turbo GeForce RTX 2060
MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
MANLI GeForce GTX 1080 Hydrosphere vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition vs EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC Black Edition GAMING EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC Black Edition GAMING vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition ASUS Dual GeForce GTX 1660 EVO
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 EVO
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition GALAX GeForce GTX 1070 EX OC
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition vs GALAX GeForce GTX 1070 EX OC
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 Low Profile 4G
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 Low Profile 4G
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition
ASUS Turbo GeForce RTX 2060 vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING Black Edition

Comments

back to top