ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G

ASUS Turbo GeForce RTX 2070

ASUS Turbo GeForce RTX 2070 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Turbo GeForce RTX 2070 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Turbo GeForce RTX 2070

GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.380 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on AMD Radeon RX 580
TU106 GPU Chip Polaris 20 XT
36 Đơn vị thi công 36
2304 Shader 2304
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.257 GHz
1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.380 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.620 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 185 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 232 mm
113 mm Height 121 mm
-- Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
TURBO-RTX2070-8G Part-no GV-RX580AORUS-4GD
Q4/2018 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Turbo GeForce RTX 2070 GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
175 W Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Turbo GeForce RTX 2070 EVGA GeForce RTX 2080 XC GAMING
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs EVGA GeForce RTX 2080 XC GAMING
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix V1
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix V1
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X ASUS Turbo GeForce RTX 2070
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G ASUS Turbo GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS V1 LHR ASUS Turbo GeForce RTX 2070
Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS V1 LHR vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 OC
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti X3 OC
Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V ASUS Turbo GeForce RTX 2070
Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC ASUS Turbo GeForce RTX 2070
Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G ASUS Turbo GeForce RTX 2070
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 MSI Radeon RX 590 Armor 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs MSI Radeon RX 590 Armor 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White V2 LHR
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Core
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme Core
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G Colorful iGame GeForce GTX 1060 Vulcan X OC 6G-V
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs Colorful iGame GeForce GTX 1060 Vulcan X OC 6G-V
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G ASUS Dual GeForce RTX 3060
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC) GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC) vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G ASUS Dual GeForce GTX 1650
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (M1432+N537-00)
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER OC GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER OC vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 8G

Comments

back to top