Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V | GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G | |
75 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1050 Ti Mini OC 4G-V
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
GP107-400-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 28 |
768 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.316 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.320 GHz |
1.430 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.777 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 180 W+ 6 % |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 242 mm |
-- | Height | 124 mm |
-- | Width | 41 mm |
-- | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N3060EAGLE OC-12GD |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 439 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |