Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V | INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 | |
120 W | Max TDP | 280 W+ 12 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V vs INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3
Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G V2-V
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL X3
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GP106-410-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 28 |
1280 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 88 |
80 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.425 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 501 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.544 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.759 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.683 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 280 W+ 12 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
2 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 302 mm |
-- | Height | 110 mm |
-- | Width | -- |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | C108T3C-1SDN-Q6MNX |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |