Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V | ASUS Dual GeForce RTX 3060 | |
75 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.710 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3060 đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V
ASUS Dual GeForce RTX 3060
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 28 |
896 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 64 |
56 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.710 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
1.590 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 170 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
232 mm | Length | 200 mm |
127 mm | Height | 123 mm |
39 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | DUAL-RTX3060-12G |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 329 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |