Colorful GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V | MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G | |
310 W+ 7 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V vs MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G
Colorful GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 310 W+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 28 |
6144 | Shader | 3584 |
96 | Render Output Units | 88 |
192 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5X |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.388 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.575 GHz | Base Clock | 1.480 GHz |
1.800 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.620 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.607 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
310 W+ 7 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 290 mm |
132 mm | Height | 140 mm |
60 mm | Width | 51 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1400 g | Weight | 1257 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |