Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V | ASUS Dual GeForce RTX 3060 | |
250 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.815 GHz+ 17 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3060 đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V
ASUS Dual GeForce RTX 3060
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
TU102 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 28 |
4352 | Shader | 3584 |
88 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.815 GHz+ 17 % | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.777 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 170 W |
-- | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
2 x 120 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
iGame Energy Core | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
317 mm | Length | 200 mm |
166 mm | Height | 123 mm |
62 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
3580 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | DUAL-RTX3060-12G |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 329 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |