Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V | ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC | |
220 W+ 29 % | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.867 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 220 W+ 29 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G-V
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 28 |
3584 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.867 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.807 GHz+ 2 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W+ 29 % | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 170 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
iGame Energy Core | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
316 mm | Length | 224 mm |
131 mm | Height | 116 mm |
53 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1800 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ZT-A30600H-10M |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 399 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |